Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MDL NVC
coinmill.com
10.00 1.93777
20.00 3.87555
50.00 9.68886
100.00 19.37773
200.00 38.75546
500.00 96.88865
1000.00 193.77729
2000.00 387.55459
5000.00 968.88647
10,000.00 1937.77293
20,000.00 3875.54586
50,000.00 9688.86465
100,000.00 19,377.72930
200,000.00 38,755.45861
500,000.00 96,888.64652
1,000,000.00 193,777.29304
2,000,000.00 387,554.58608
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC MDL
coinmill.com
2.00000 10.32
5.00000 25.80
10.00000 51.61
20.00000 103.21
50.00000 258.03
100.00000 516.06
200.00000 1032.11
500.00000 2580.28
1000.00000 5160.56
2000.00000 10,321.13
5000.00000 25,802.82
10,000.00000 51,605.63
20,000.00000 103,211.27
50,000.00000 258,028.17
100,000.00000 516,056.34
200,000.00000 1,032,112.67
500,000.00000 2,580,281.68
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ