Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MDL OMR
coinmill.com
10.00 0.220
20.00 0.445
50.00 1.105
100.00 2.215
200.00 4.425
500.00 11.070
1000.00 22.135
2000.00 44.270
5000.00 110.680
10,000.00 221.360
20,000.00 442.715
50,000.00 1106.790
100,000.00 2213.575
200,000.00 4427.155
500,000.00 11,067.885
1,000,000.00 22,135.770
2,000,000.00 44,271.540
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MDL
coinmill.com
0.200 9.04
0.500 22.59
1.000 45.18
2.000 90.35
5.000 225.88
10.000 451.76
20.000 903.51
50.000 2258.79
100.000 4517.57
200.000 9035.15
500.000 22,587.87
1000.000 45,175.75
2000.000 90,351.50
5000.000 225,878.74
10,000.000 451,757.49
20,000.000 903,514.98
50,000.000 2,258,787.45
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ