Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MDL OMR
coinmill.com
10.00 0.220
20.00 0.440
50.00 1.105
100.00 2.210
200.00 4.420
500.00 11.055
1000.00 22.110
2000.00 44.225
5000.00 110.560
10,000.00 221.125
20,000.00 442.245
50,000.00 1105.615
100,000.00 2211.235
200,000.00 4422.465
500,000.00 11,056.165
1,000,000.00 22,112.330
2,000,000.00 44,224.660
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MDL
coinmill.com
0.200 9.04
0.500 22.61
1.000 45.22
2.000 90.45
5.000 226.12
10.000 452.24
20.000 904.47
50.000 2261.18
100.000 4522.36
200.000 9044.73
500.000 22,611.82
1000.000 45,223.64
2000.000 90,447.28
5000.000 226,118.19
10,000.000 452,236.38
20,000.000 904,472.75
50,000.000 2,261,181.88
OMR tỷ lệ
20 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ