Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Moldovan Leu (MDL) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MDL RUR
coinmill.com
10.00 54,360
20.00 108,720
50.00 271,810
100.00 543,620
200.00 1,087,230
500.00 2,718,080
1000.00 5,436,170
2000.00 10,872,340
5000.00 27,180,850
10,000.00 54,361,700
20,000.00 108,723,390
50,000.00 271,808,480
100,000.00 543,616,960
200,000.00 1,087,233,910
500,000.00 2,718,084,790
1,000,000.00 5,436,169,570
2,000,000.00 10,872,339,140
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR MDL
coinmill.com
50,000 9.20
100,000 18.40
200,000 36.79
500,000 91.98
1,000,000 183.95
2,000,000 367.91
5,000,000 919.77
10,000,000 1839.53
20,000,000 3679.06
50,000,000 9197.65
100,000,000 18,395.31
200,000,000 36,790.61
500,000,000 91,976.53
1,000,000,000 183,953.05
2,000,000,000 367,906.11
5,000,000,000 919,765.27
10,000,000,000 1,839,530.55
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ