Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MDL VEN
coinmill.com
10.00 0.3630
20.00 0.7260
50.00 1.8150
100.00 3.6299
200.00 7.2598
500.00 18.1495
1000.00 36.2991
2000.00 72.5982
5000.00 181.4954
10,000.00 362.9908
20,000.00 725.9816
50,000.00 1814.9539
100,000.00 3629.9078
200,000.00 7259.8156
500,000.00 18,149.5390
1,000,000.00 36,299.0779
2,000,000.00 72,598.1558
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN MDL
coinmill.com
0.5000 13.77
1.0000 27.55
2.0000 55.10
5.0000 137.74
10.0000 275.49
20.0000 550.98
50.0000 1377.45
100.0000 2754.89
200.0000 5509.78
500.0000 13,774.45
1000.0000 27,548.91
2000.0000 55,097.82
5000.0000 137,744.55
10,000.0000 275,489.09
20,000.0000 550,978.18
50,000.0000 1,377,445.46
100,000.0000 2,754,890.92
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ