Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


MDL XAG
coinmill.com
10.00 0.025
20.00 0.049
50.00 0.123
100.00 0.245
200.00 0.491
500.00 1.227
1000.00 2.453
2000.00 4.907
5000.00 12.266
10,000.00 24.533
20,000.00 49.065
50,000.00 122.663
100,000.00 245.327
200,000.00 490.653
500,000.00 1226.633
1,000,000.00 2453.267
2,000,000.00 4906.534
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG MDL
coinmill.com
0.050 20.38
0.100 40.76
0.200 81.52
0.500 203.81
1.000 407.62
2.000 815.24
5.000 2038.10
10.000 4076.20
20.000 8152.39
50.000 20,380.99
100.000 40,761.97
200.000 81,523.94
500.000 203,809.86
1000.000 407,619.72
2000.000 815,239.44
5000.000 2,038,098.61
10,000.000 4,076,197.22
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ