Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MDL XAU
coinmill.com
10.00 0.000
20.00 0.001
50.00 0.001
100.00 0.003
200.00 0.006
500.00 0.014
1000.00 0.028
2000.00 0.056
5000.00 0.141
10,000.00 0.281
20,000.00 0.563
50,000.00 1.407
100,000.00 2.813
200,000.00 5.626
500,000.00 14.065
1,000,000.00 28.131
2,000,000.00 56.261
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU MDL
coinmill.com
0.001 17.77
0.001 35.55
0.002 71.10
0.005 177.74
0.010 355.48
0.020 710.97
0.050 1777.42
0.100 3554.85
0.200 7109.70
0.500 17,774.24
1.000 35,548.48
2.000 71,096.96
5.000 177,742.39
10.000 355,484.78
20.000 710,969.57
50.000 1,777,423.92
100.000 3,554,847.84
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ