Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MDL XEM
coinmill.com
10.00 14.696
20.00 29.392
50.00 73.480
100.00 146.960
200.00 293.919
500.00 734.798
1000.00 1469.595
2000.00 2939.190
5000.00 7347.975
10,000.00 14,695.951
20,000.00 29,391.902
50,000.00 73,479.754
100,000.00 146,959.509
200,000.00 293,919.018
500,000.00 734,797.544
1,000,000.00 1,469,595.089
2,000,000.00 2,939,190.178
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MDL
coinmill.com
20.000 13.61
50.000 34.02
100.000 68.05
200.000 136.09
500.000 340.23
1000.000 680.46
2000.000 1360.92
5000.000 3402.30
10,000.000 6804.60
20,000.000 13,609.19
50,000.000 34,022.98
100,000.000 68,045.95
200,000.000 136,091.91
500,000.000 340,229.77
1,000,000.000 680,459.54
2,000,000.000 1,360,919.08
5,000,000.000 3,402,297.71
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ