Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MDL XEM
coinmill.com
10.00 15.254
20.00 30.508
50.00 76.271
100.00 152.542
200.00 305.085
500.00 762.712
1000.00 1525.423
2000.00 3050.846
5000.00 7627.115
10,000.00 15,254.230
20,000.00 30,508.461
50,000.00 76,271.152
100,000.00 152,542.305
200,000.00 305,084.609
500,000.00 762,711.523
1,000,000.00 1,525,423.046
2,000,000.00 3,050,846.092
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MDL
coinmill.com
20.000 13.11
50.000 32.78
100.000 65.56
200.000 131.11
500.000 327.78
1000.000 655.56
2000.000 1311.11
5000.000 3277.78
10,000.000 6555.56
20,000.000 13,111.12
50,000.000 32,777.79
100,000.000 65,555.58
200,000.000 131,111.17
500,000.000 327,777.92
1,000,000.000 655,555.85
2,000,000.000 1,311,111.70
5,000,000.000 3,277,779.25
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ