Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MDL XOF
coinmill.com
10.00 349
20.00 698
50.00 1745
100.00 3489
200.00 6978
500.00 17,446
1000.00 34,892
2000.00 69,785
5000.00 174,462
10,000.00 348,923
20,000.00 697,847
50,000.00 1,744,617
100,000.00 3,489,234
200,000.00 6,978,467
500,000.00 17,446,168
1,000,000.00 34,892,335
2,000,000.00 69,784,670
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MDL
coinmill.com
500 14.33
1000 28.66
2000 57.32
5000 143.30
10,000 286.60
20,000 573.19
50,000 1432.98
100,000 2865.96
200,000 5731.92
500,000 14,329.79
1,000,000 28,659.59
2,000,000 57,319.18
5,000,000 143,297.95
10,000,000 286,595.90
20,000,000 573,191.79
50,000,000 1,432,979.48
100,000,000 2,865,958.95
XOF tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ