Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MDL XOF
coinmill.com
10.00 343
20.00 687
50.00 1717
100.00 3433
200.00 6867
500.00 17,166
1000.00 34,333
2000.00 68,666
5000.00 171,664
10,000.00 343,328
20,000.00 686,656
50,000.00 1,716,639
100,000.00 3,433,278
200,000.00 6,866,557
500,000.00 17,166,391
1,000,000.00 34,332,783
2,000,000.00 68,665,565
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MDL
coinmill.com
500 14.56
1000 29.13
2000 58.25
5000 145.63
10,000 291.27
20,000 582.53
50,000 1456.33
100,000 2912.67
200,000 5825.34
500,000 14,563.34
1,000,000 29,126.68
2,000,000 58,253.36
5,000,000 145,633.40
10,000,000 291,266.81
20,000,000 582,533.62
50,000,000 1,456,334.04
100,000,000 2,912,668.08
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ