Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MDL XOF
coinmill.com
10.00 332
20.00 663
50.00 1659
100.00 3317
200.00 6635
500.00 16,587
1000.00 33,174
2000.00 66,349
5000.00 165,872
10,000.00 331,745
20,000.00 663,489
50,000.00 1,658,723
100,000.00 3,317,447
200,000.00 6,634,893
500,000.00 16,587,233
1,000,000.00 33,174,465
2,000,000.00 66,348,931
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MDL
coinmill.com
500 15.07
1000 30.14
2000 60.29
5000 150.72
10,000 301.44
20,000 602.87
50,000 1507.18
100,000 3014.37
200,000 6028.73
500,000 15,071.83
1,000,000 30,143.67
2,000,000 60,287.33
5,000,000 150,718.33
10,000,000 301,436.66
20,000,000 602,873.32
50,000,000 1,507,183.30
100,000,000 3,014,366.60
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ