Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MDL YER
coinmill.com
10.00 140.740
20.00 281.485
50.00 703.710
100.00 1407.415
200.00 2814.835
500.00 7037.085
1000.00 14,074.170
2000.00 28,148.345
5000.00 70,370.860
10,000.00 140,741.725
20,000.00 281,483.450
50,000.00 703,708.620
100,000.00 1,407,417.245
200,000.00 2,814,834.490
500,000.00 7,037,086.225
1,000,000.00 14,074,172.450
2,000,000.00 28,148,344.900
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER MDL
coinmill.com
200.000 14.21
500.000 35.53
1000.000 71.05
2000.000 142.10
5000.000 355.26
10,000.000 710.52
20,000.000 1421.04
50,000.000 3552.61
100,000.000 7105.21
200,000.000 14,210.43
500,000.000 35,526.07
1,000,000.000 71,052.13
2,000,000.000 142,104.27
5,000,000.000 355,260.67
10,000,000.000 710,521.35
20,000,000.000 1,421,042.70
50,000,000.000 3,552,606.75
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ