Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NOK
coinmill.com
500.0000 7.5
1000.0000 14.5
2000.0000 29.5
5000.0000 73.5
10,000.0000 146.5
20,000.0000 293.5
50,000.0000 733.5
100,000.0000 1467.0
200,000.0000 2933.5
500,000.0000 7334.0
1,000,000.0000 14,668.5
2,000,000.0000 29,337.0
5,000,000.0000 73,342.5
10,000,000.0000 146,685.0
20,000,000.0000 293,369.5
50,000,000.0000 733,424.0
100,000,000.0000 1,466,847.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK MEC
coinmill.com
10.0 681.7341
20.0 1363.4682
50.0 3408.6705
100.0 6817.3410
200.0 13,634.6819
500.0 34,086.7048
1000.0 68,173.4095
2000.0 136,346.8190
5000.0 340,867.0476
10,000.0 681,734.0952
20,000.0 1,363,468.1903
50,000.0 3,408,670.4758
100,000.0 6,817,340.9516
200,000.0 13,634,681.9033
500,000.0 34,086,704.7582
1,000,000.0 68,173,409.5164
2,000,000.0 136,346,819.0328
NOK tỷ lệ
21 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ