Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NOK
coinmill.com
500.0000 7.5
1000.0000 15.0
2000.0000 29.5
5000.0000 74.0
10,000.0000 147.5
20,000.0000 295.5
50,000.0000 738.5
100,000.0000 1477.5
200,000.0000 2954.5
500,000.0000 7386.5
1,000,000.0000 14,773.0
2,000,000.0000 29,546.0
5,000,000.0000 73,865.0
10,000,000.0000 147,730.0
20,000,000.0000 295,459.5
50,000,000.0000 738,649.0
100,000,000.0000 1,477,297.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK MEC
coinmill.com
10.0 676.9117
20.0 1353.8233
50.0 3384.5583
100.0 6769.1166
200.0 13,538.2332
500.0 33,845.5829
1000.0 67,691.1658
2000.0 135,382.3315
5000.0 338,455.8288
10,000.0 676,911.6576
20,000.0 1,353,823.3153
50,000.0 3,384,558.2882
100,000.0 6,769,116.5763
200,000.0 13,538,233.1527
500,000.0 33,845,582.8817
1,000,000.0 67,691,165.7635
2,000,000.0 135,382,331.5270
NOK tỷ lệ
27 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ