Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NOK
coinmill.com
500.0000 7.5
1000.0000 15.0
2000.0000 29.5
5000.0000 74.0
10,000.0000 148.5
20,000.0000 296.5
50,000.0000 741.5
100,000.0000 1483.5
200,000.0000 2967.0
500,000.0000 7417.5
1,000,000.0000 14,835.0
2,000,000.0000 29,670.0
5,000,000.0000 74,174.5
10,000,000.0000 148,349.0
20,000,000.0000 296,698.0
50,000,000.0000 741,745.0
100,000,000.0000 1,483,489.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK MEC
coinmill.com
10.0 674.0863
20.0 1348.1726
50.0 3370.4314
100.0 6740.8629
200.0 13,481.7258
500.0 33,704.3144
1000.0 67,408.6288
2000.0 134,817.2575
5000.0 337,043.1438
10,000.0 674,086.2876
20,000.0 1,348,172.5751
50,000.0 3,370,431.4378
100,000.0 6,740,862.8756
200,000.0 13,481,725.7512
500,000.0 33,704,314.3781
1,000,000.0 67,408,628.7562
2,000,000.0 134,817,257.5125
NOK tỷ lệ
21 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ