Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NOK
coinmill.com
500.0000 7.5
1000.0000 14.5
2000.0000 29.5
5000.0000 73.5
10,000.0000 147.0
20,000.0000 294.0
50,000.0000 735.0
100,000.0000 1470.5
200,000.0000 2941.0
500,000.0000 7352.0
1,000,000.0000 14,704.5
2,000,000.0000 29,408.5
5,000,000.0000 73,521.5
10,000,000.0000 147,043.5
20,000,000.0000 294,086.5
50,000,000.0000 735,216.5
100,000,000.0000 1,470,433.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK MEC
coinmill.com
10.0 680.0719
20.0 1360.1438
50.0 3400.3595
100.0 6800.7189
200.0 13,601.4379
500.0 34,003.5947
1000.0 68,007.1893
2000.0 136,014.3787
5000.0 340,035.9466
10,000.0 680,071.8933
20,000.0 1,360,143.7866
50,000.0 3,400,359.4665
100,000.0 6,800,718.9329
200,000.0 13,601,437.8658
500,000.0 34,003,594.6646
1,000,000.0 68,007,189.3292
2,000,000.0 136,014,378.6585
NOK tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ