Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NOK
coinmill.com
500.0000 7.5
1000.0000 14.5
2000.0000 29.0
5000.0000 72.5
10,000.0000 145.0
20,000.0000 290.0
50,000.0000 725.5
100,000.0000 1450.5
200,000.0000 2901.5
500,000.0000 7253.5
1,000,000.0000 14,507.0
2,000,000.0000 29,014.0
5,000,000.0000 72,535.0
10,000,000.0000 145,070.0
20,000,000.0000 290,139.5
50,000,000.0000 725,349.0
100,000,000.0000 1,450,698.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK MEC
coinmill.com
5.0 344.6616
10.0 689.3231
20.0 1378.6463
50.0 3446.6157
100.0 6893.2314
200.0 13,786.4628
500.0 34,466.1569
1000.0 68,932.3138
2000.0 137,864.6276
5000.0 344,661.5690
10,000.0 689,323.1381
20,000.0 1,378,646.2761
50,000.0 3,446,615.6903
100,000.0 6,893,231.3805
200,000.0 13,786,462.7611
500,000.0 34,466,156.9027
1,000,000.0 68,932,313.8053
NOK tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ