Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NOK
coinmill.com
500.0000 7.5
1000.0000 15.0
2000.0000 29.5
5000.0000 74.5
10,000.0000 148.5
20,000.0000 297.5
50,000.0000 743.5
100,000.0000 1487.5
200,000.0000 2974.5
500,000.0000 7437.0
1,000,000.0000 14,873.5
2,000,000.0000 29,747.5
5,000,000.0000 74,368.5
10,000,000.0000 148,737.5
20,000,000.0000 297,474.5
50,000,000.0000 743,686.5
100,000,000.0000 1,487,373.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK MEC
coinmill.com
10.0 672.3261
20.0 1344.6523
50.0 3361.6307
100.0 6723.2614
200.0 13,446.5229
500.0 33,616.3072
1000.0 67,232.6145
2000.0 134,465.2289
5000.0 336,163.0723
10,000.0 672,326.1445
20,000.0 1,344,652.2890
50,000.0 3,361,630.7225
100,000.0 6,723,261.4450
200,000.0 13,446,522.8901
500,000.0 33,616,307.2251
1,000,000.0 67,232,614.4503
2,000,000.0 134,465,228.9006
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ