Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NZD
coinmill.com
500.0000 1.20
1000.0000 2.50
2000.0000 4.90
5000.0000 12.30
10,000.0000 24.60
20,000.0000 49.30
50,000.0000 123.20
100,000.0000 246.30
200,000.0000 492.70
500,000.0000 1231.70
1,000,000.0000 2463.40
2,000,000.0000 4926.80
5,000,000.0000 12,317.10
10,000,000.0000 24,634.20
20,000,000.0000 49,268.50
50,000,000.0000 123,171.20
100,000,000.0000 246,342.30
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD MEC
coinmill.com
1.00 405.9392
2.00 811.8783
5.00 2029.6959
10.00 4059.3917
20.00 8118.7835
50.00 20,296.9586
100.00 40,593.9173
200.00 81,187.8345
500.00 202,969.5864
1000.00 405,939.1727
2000.00 811,878.3454
5000.00 2,029,695.8635
10,000.00 4,059,391.7271
20,000.00 8,118,783.4542
50,000.00 20,296,958.6354
100,000.00 40,593,917.2708
200,000.00 81,187,834.5417
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ