Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NZD
coinmill.com
500.0000 1.30
1000.0000 2.50
2000.0000 5.00
5000.0000 12.60
10,000.0000 25.20
20,000.0000 50.40
50,000.0000 126.00
100,000.0000 252.00
200,000.0000 504.00
500,000.0000 1260.10
1,000,000.0000 2520.20
2,000,000.0000 5040.30
5,000,000.0000 12,600.80
10,000,000.0000 25,201.60
20,000,000.0000 50,403.20
50,000,000.0000 126,008.10
100,000,000.0000 252,016.20
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD MEC
coinmill.com
1.00 396.7999
2.00 793.5997
5.00 1983.9993
10.00 3967.9986
20.00 7935.9972
50.00 19,839.9930
100.00 39,679.9861
200.00 79,359.9721
500.00 198,399.9304
1000.00 396,799.8607
2000.00 793,599.7215
5000.00 1,983,999.3037
10,000.00 3,967,998.6073
20,000.00 7,935,997.2147
50,000.00 19,839,993.0367
100,000.00 39,679,986.0734
200,000.00 79,359,972.1467
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ