Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NZD
coinmill.com
500.0000 1.30
1000.0000 2.60
2000.0000 5.10
5000.0000 12.80
10,000.0000 25.50
20,000.0000 51.10
50,000.0000 127.70
100,000.0000 255.40
200,000.0000 510.80
500,000.0000 1277.00
1,000,000.0000 2554.00
2,000,000.0000 5108.00
5,000,000.0000 12,769.90
10,000,000.0000 25,539.80
20,000,000.0000 51,079.60
50,000,000.0000 127,699.10
100,000,000.0000 255,398.10
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD MEC
coinmill.com
1.00 391.5455
2.00 783.0911
5.00 1957.7277
10.00 3915.4555
20.00 7830.9110
50.00 19,577.2775
100.00 39,154.5549
200.00 78,309.1098
500.00 195,772.7746
1000.00 391,545.5492
2000.00 783,091.0984
5000.00 1,957,727.7460
10,000.00 3,915,455.4921
20,000.00 7,830,910.9841
50,000.00 19,577,277.4603
100,000.00 39,154,554.9205
200,000.00 78,309,109.8410
NZD tỷ lệ
15 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ