Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MEC UYU
coinmill.com
500.0000 30.3
1000.0000 60.5
2000.0000 121.1
5000.0000 302.7
10,000.0000 605.4
20,000.0000 1210.9
50,000.0000 3027.2
100,000.0000 6054.5
200,000.0000 12,109.0
500,000.0000 30,272.4
1,000,000.0000 60,544.8
2,000,000.0000 121,089.5
5,000,000.0000 302,723.8
10,000,000.0000 605,447.5
20,000,000.0000 1,210,895.0
50,000,000.0000 3,027,237.5
100,000,000.0000 6,054,475.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU MEC
coinmill.com
50.0 825.8354
100.0 1651.6709
200.0 3303.3417
500.0 8258.3543
1000.0 16,516.7086
2000.0 33,033.4172
5000.0 82,583.5431
10,000.0 165,167.0862
20,000.0 330,334.1724
50,000.0 825,835.4311
100,000.0 1,651,670.8621
200,000.0 3,303,341.7242
500,000.0 8,258,354.3105
1,000,000.0 16,516,708.6211
2,000,000.0 33,033,417.2422
5,000,000.0 82,583,543.1055
10,000,000.0 165,167,086.2109
UYU tỷ lệ
27 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ