Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MEC UYU
coinmill.com
500.0000 29.6
1000.0000 59.3
2000.0000 118.6
5000.0000 296.5
10,000.0000 593.0
20,000.0000 1185.9
50,000.0000 2964.8
100,000.0000 5929.6
200,000.0000 11,859.2
500,000.0000 29,648.0
1,000,000.0000 59,296.0
2,000,000.0000 118,592.0
5,000,000.0000 296,480.1
10,000,000.0000 592,960.1
20,000,000.0000 1,185,920.3
50,000,000.0000 2,964,800.7
100,000,000.0000 5,929,601.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU MEC
coinmill.com
50.0 843.2270
100.0 1686.4540
200.0 3372.9080
500.0 8432.2699
1000.0 16,864.5398
2000.0 33,729.0795
5000.0 84,322.6988
10,000.0 168,645.3975
20,000.0 337,290.7951
50,000.0 843,226.9877
100,000.0 1,686,453.9754
200,000.0 3,372,907.9507
500,000.0 8,432,269.8768
1,000,000.0 16,864,539.7535
2,000,000.0 33,729,079.5070
5,000,000.0 84,322,698.7675
10,000,000.0 168,645,397.5351
UYU tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ