Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MEC UYU
coinmill.com
500.0000 29.3
1000.0000 58.7
2000.0000 117.3
5000.0000 293.3
10,000.0000 586.5
20,000.0000 1173.1
50,000.0000 2932.7
100,000.0000 5865.4
200,000.0000 11,730.9
500,000.0000 29,327.2
1,000,000.0000 58,654.3
2,000,000.0000 117,308.6
5,000,000.0000 293,271.6
10,000,000.0000 586,543.2
20,000,000.0000 1,173,086.4
50,000,000.0000 2,932,716.1
100,000,000.0000 5,865,432.1
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU MEC
coinmill.com
50.0 852.4521
100.0 1704.9042
200.0 3409.8085
500.0 8524.5211
1000.0 17,049.0423
2000.0 34,098.0846
5000.0 85,245.2115
10,000.0 170,490.4230
20,000.0 340,980.8459
50,000.0 852,452.1148
100,000.0 1,704,904.2296
200,000.0 3,409,808.4591
500,000.0 8,524,521.1479
1,000,000.0 17,049,042.2957
2,000,000.0 34,098,084.5914
5,000,000.0 85,245,211.4786
10,000,000.0 170,490,422.9572
UYU tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ