Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MEC XEU
coinmill.com
500.0000 0.64
1000.0000 1.29
2000.0000 2.58
5000.0000 6.44
10,000.0000 12.89
20,000.0000 25.77
50,000.0000 64.43
100,000.0000 128.87
200,000.0000 257.74
500,000.0000 644.34
1,000,000.0000 1288.68
2,000,000.0000 2577.37
5,000,000.0000 6443.41
10,000,000.0000 12,886.83
20,000,000.0000 25,773.66
50,000,000.0000 64,434.14
100,000,000.0000 128,868.28
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU MEC
coinmill.com
0.50 387.9931
1.00 775.9862
2.00 1551.9723
5.00 3879.9308
10.00 7759.8616
20.00 15,519.7233
50.00 38,799.3082
100.00 77,598.6165
200.00 155,197.2330
500.00 387,993.0824
1000.00 775,986.1648
2000.00 1,551,972.3296
5000.00 3,879,930.8241
10,000.00 7,759,861.6482
20,000.00 15,519,723.2964
50,000.00 38,799,308.2410
100,000.00 77,598,616.4821
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ