Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MEC XEU
coinmill.com
500.0000 0.63
1000.0000 1.26
2000.0000 2.52
5000.0000 6.30
10,000.0000 12.60
20,000.0000 25.19
50,000.0000 62.98
100,000.0000 125.97
200,000.0000 251.94
500,000.0000 629.84
1,000,000.0000 1259.68
2,000,000.0000 2519.35
5,000,000.0000 6298.38
10,000,000.0000 12,596.75
20,000,000.0000 25,193.51
50,000,000.0000 62,983.77
100,000,000.0000 125,967.54
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU MEC
coinmill.com
0.50 396.9277
1.00 793.8553
2.00 1587.7106
5.00 3969.2765
10.00 7938.5530
20.00 15,877.1060
50.00 39,692.7651
100.00 79,385.5301
200.00 158,771.0603
500.00 396,927.6507
1000.00 793,855.3013
2000.00 1,587,710.6027
5000.00 3,969,276.5066
10,000.00 7,938,553.0133
20,000.00 15,877,106.0266
50,000.00 39,692,765.0664
100,000.00 79,385,530.1328
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ