Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MEC XEU
coinmill.com
500.0000 0.65
1000.0000 1.30
2000.0000 2.61
5000.0000 6.51
10,000.0000 13.03
20,000.0000 26.06
50,000.0000 65.14
100,000.0000 130.28
200,000.0000 260.56
500,000.0000 651.40
1,000,000.0000 1302.81
2,000,000.0000 2605.61
5,000,000.0000 6514.03
10,000,000.0000 13,028.07
20,000,000.0000 26,056.14
50,000,000.0000 65,140.34
100,000,000.0000 130,280.69
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEU MEC
coinmill.com
0.50 383.7867
1.00 767.5735
2.00 1535.1470
5.00 3837.8674
10.00 7675.7348
20.00 15,351.4697
50.00 38,378.6742
100.00 76,757.3483
200.00 153,514.6966
500.00 383,786.7416
1000.00 767,573.4832
2000.00 1,535,146.9664
5000.00 3,837,867.4159
10,000.00 7,675,734.8318
20,000.00 15,351,469.6636
50,000.00 38,378,674.1591
100,000.00 76,757,348.3182
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ