Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA MUR
coinmill.com
5000 52.76
10,000 105.52
20,000 211.05
50,000 527.62
100,000 1055.23
200,000 2110.46
500,000 5276.16
1,000,000 10,552.32
2,000,000 21,104.64
5,000,000 52,761.60
10,000,000 105,523.21
20,000,000 211,046.42
50,000,000 527,616.04
100,000,000 1,055,232.09
200,000,000 2,110,464.18
500,000,000 5,276,160.44
1,000,000,000 10,552,320.89
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR MGA
coinmill.com
50.00 4738
100.00 9477
200.00 18,953
500.00 47,383
1000.00 94,766
2000.00 189,532
5000.00 473,829
10,000.00 947,659
20,000.00 1,895,318
50,000.00 4,738,294
100,000.00 9,476,588
200,000.00 18,953,176
500,000.00 47,382,941
1,000,000.00 94,765,882
2,000,000.00 189,531,765
5,000,000.00 473,829,412
10,000,000.00 947,658,824
MUR tỷ lệ
14 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ