Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


MGA MVR
coinmill.com
5000 17.41
10,000 34.81
20,000 69.63
50,000 174.07
100,000 348.15
200,000 696.29
500,000 1740.73
1,000,000 3481.47
2,000,000 6962.93
5,000,000 17,407.33
10,000,000 34,814.66
20,000,000 69,629.33
50,000,000 174,073.32
100,000,000 348,146.63
200,000,000 696,293.26
500,000,000 1,740,733.16
1,000,000,000 3,481,466.31
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MVR MGA
coinmill.com
10.00 2872
20.00 5745
50.00 14,362
100.00 28,724
200.00 57,447
500.00 143,618
1000.00 287,235
2000.00 574,471
5000.00 1,436,176
10,000.00 2,872,353
20,000.00 5,744,706
50,000.00 14,361,765
100,000.00 28,723,529
200,000.00 57,447,059
500,000.00 143,617,647
1,000,000.00 287,235,294
2,000,000.00 574,470,588
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ