Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MGA MXV
coinmill.com
5000 3
10,000 5
20,000 11
50,000 26
100,000 53
200,000 106
500,000 264
1,000,000 529
2,000,000 1058
5,000,000 2644
10,000,000 5289
20,000,000 10,578
50,000,000 26,445
100,000,000 52,889
200,000,000 105,779
500,000,000 264,447
1,000,000,000 528,894
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV MGA
coinmill.com
2 3781
5 9454
10 18,907
20 37,815
50 94,537
100 189,074
200 378,148
500 945,369
1000 1,890,738
2000 3,781,476
5000 9,453,691
10,000 18,907,382
20,000 37,814,765
50,000 94,536,912
100,000 189,073,824
200,000 378,147,647
500,000 945,369,118
MXV tỷ lệ
10 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ