Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MGA MXV
coinmill.com
5000 3
10,000 5
20,000 10
50,000 25
100,000 50
200,000 100
500,000 250
1,000,000 500
2,000,000 1001
5,000,000 2502
10,000,000 5005
20,000,000 10,009
50,000,000 25,023
100,000,000 50,046
200,000,000 100,092
500,000,000 250,231
1,000,000,000 500,462
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV MGA
coinmill.com
2 3996
5 9991
10 19,982
20 39,963
50 99,908
100 199,815
200 399,631
500 999,076
1000 1,998,153
2000 3,996,306
5000 9,990,765
10,000 19,981,529
20,000 39,963,059
50,000 99,907,647
100,000 199,815,294
200,000 399,630,588
500,000 999,076,471
MXV tỷ lệ
14 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ