Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MGA MXV
coinmill.com
5000 3
10,000 6
20,000 11
50,000 28
100,000 55
200,000 110
500,000 276
1,000,000 551
2,000,000 1103
5,000,000 2756
10,000,000 5513
20,000,000 11,026
50,000,000 27,564
100,000,000 55,129
200,000,000 110,257
500,000,000 275,643
1,000,000,000 551,286
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV MGA
coinmill.com
2 3628
5 9070
10 18,139
20 36,279
50 90,697
100 181,394
200 362,788
500 906,970
1000 1,813,939
2000 3,627,879
5000 9,069,697
10,000 18,139,394
20,000 36,278,788
50,000 90,696,971
100,000 181,393,941
200,000 362,787,882
500,000 906,969,706
MXV tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ