Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MGA MXV
coinmill.com
5000 3
10,000 5
20,000 10
50,000 26
100,000 51
200,000 102
500,000 255
1,000,000 511
2,000,000 1021
5,000,000 2554
10,000,000 5107
20,000,000 10,215
50,000,000 25,537
100,000,000 51,074
200,000,000 102,148
500,000,000 255,371
1,000,000,000 510,742
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV MGA
coinmill.com
2 3916
5 9790
10 19,579
20 39,159
50 97,897
100 195,794
200 391,587
500 978,968
1000 1,957,936
2000 3,915,873
5000 9,789,682
10,000 19,579,365
20,000 39,158,729
50,000 97,896,824
100,000 195,793,647
200,000 391,587,294
500,000 978,968,235
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ