Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MGA MZN
coinmill.com
5000 71
10,000 143
20,000 286
50,000 714
100,000 1429
200,000 2857
500,000 7143
1,000,000 14,286
2,000,000 28,571
5,000,000 71,429
10,000,000 142,857
20,000,000 285,714
50,000,000 714,286
100,000,000 1,428,571
200,000,000 2,857,143
500,000,000 7,142,857
1,000,000,000 14,285,714
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN MGA
coinmill.com
50 3500
100 7000
200 14,000
500 35,000
1000 70,000
2000 140,000
5000 350,000
10,000 700,000
20,000 1,400,000
50,000 3,500,000
100,000 7,000,000
200,000 14,000,000
500,000 35,000,000
1,000,000 70,000,000
2,000,000 140,000,000
5,000,000 350,000,000
10,000,000 700,000,000
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ