Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA NOK
coinmill.com
5000 12.0
10,000 24.5
20,000 49.0
50,000 122.5
100,000 245.0
200,000 489.5
500,000 1224.0
1,000,000 2448.5
2,000,000 4896.5
5,000,000 12,241.5
10,000,000 24,482.5
20,000,000 48,965.5
50,000,000 122,413.5
100,000,000 244,827.5
200,000,000 489,654.5
500,000,000 1,224,136.5
1,000,000,000 2,448,273.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MGA
coinmill.com
10.0 4085
20.0 8169
50.0 20,423
100.0 40,845
200.0 81,690
500.0 204,226
1000.0 408,451
2000.0 816,902
5000.0 2,042,256
10,000.0 4,084,512
20,000.0 8,169,024
50,000.0 20,422,559
100,000.0 40,845,118
200,000.0 81,690,235
500,000.0 204,225,588
1,000,000.0 408,451,176
2,000,000.0 816,902,353
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ