Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


MGA NGN
coinmill.com
5000 526
10,000 1051
20,000 2103
50,000 5257
100,000 10,513
200,000 21,027
500,000 52,566
1,000,000 105,133
2,000,000 210,266
5,000,000 525,665
10,000,000 1,051,330
20,000,000 2,102,659
50,000,000 5,256,648
100,000,000 10,513,296
200,000,000 21,026,592
500,000,000 52,566,481
1,000,000,000 105,132,962
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN MGA
coinmill.com
500 4756
1000 9512
2000 19,024
5000 47,559
10,000 95,118
20,000 190,235
50,000 475,588
100,000 951,176
200,000 1,902,353
500,000 4,755,882
1,000,000 9,511,765
2,000,000 19,023,529
5,000,000 47,558,824
10,000,000 95,117,647
20,000,000 190,235,294
50,000,000 475,588,235
100,000,000 951,176,471
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ