Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MGA NLG
coinmill.com
5000 2.5
10,000 4.5
20,000 9.0
50,000 23.0
100,000 46.0
200,000 92.0
500,000 230.5
1,000,000 460.5
2,000,000 921.5
5,000,000 2303.5
10,000,000 4607.0
20,000,000 9214.0
50,000,000 23,034.5
100,000,000 46,069.5
200,000,000 92,139.0
500,000,000 230,347.5
1,000,000,000 460,694.5
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG MGA
coinmill.com
2.0 4341
5.0 10,853
10.0 21,706
20.0 43,413
50.0 108,532
100.0 217,064
200.0 434,127
500.0 1,085,318
1000.0 2,170,635
2000.0 4,341,271
5000.0 10,853,176
10,000.0 21,706,353
20,000.0 43,412,706
50,000.0 108,531,765
100,000.0 217,063,529
200,000.0 434,127,059
500,000.0 1,085,317,647
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ