Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MGA NLG
coinmill.com
5000 2.0
10,000 4.5
20,000 9.0
50,000 22.0
100,000 44.0
200,000 87.5
500,000 219.0
1,000,000 437.5
2,000,000 875.5
5,000,000 2188.5
10,000,000 4377.0
20,000,000 8754.0
50,000,000 21,884.5
100,000,000 43,769.0
200,000,000 87,538.0
500,000,000 218,845.5
1,000,000,000 437,691.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG MGA
coinmill.com
1.0 2285
2.0 4569
5.0 11,424
10.0 22,847
20.0 45,694
50.0 114,236
100.0 228,472
200.0 456,944
500.0 1,142,359
1000.0 2,284,718
2000.0 4,569,435
5000.0 11,423,588
10,000.0 22,847,176
20,000.0 45,694,353
50,000.0 114,235,882
100,000.0 228,471,765
200,000.0 456,943,529
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ