Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA NOK
coinmill.com
5000 12.0
10,000 23.5
20,000 47.0
50,000 118.0
100,000 236.0
200,000 471.5
500,000 1179.5
1,000,000 2358.5
2,000,000 4717.5
5,000,000 11,793.0
10,000,000 23,586.5
20,000,000 47,172.5
50,000,000 117,931.5
100,000,000 235,863.0
200,000,000 471,725.5
500,000,000 1,179,314.0
1,000,000,000 2,358,628.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MGA
coinmill.com
10.0 4240
20.0 8480
50.0 21,199
100.0 42,398
200.0 84,795
500.0 211,988
1000.0 423,975
2000.0 847,951
5000.0 2,119,876
10,000.0 4,239,753
20,000.0 8,479,506
50,000.0 21,198,765
100,000.0 42,397,529
200,000.0 84,795,059
500,000.0 211,987,647
1,000,000.0 423,975,294
2,000,000.0 847,950,588
NOK tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ