Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA NOK
coinmill.com
5000 12.5
10,000 24.5
20,000 49.0
50,000 123.0
100,000 245.5
200,000 491.5
500,000 1228.5
1,000,000 2457.0
2,000,000 4914.0
5,000,000 12,285.0
10,000,000 24,570.5
20,000,000 49,141.0
50,000,000 122,852.0
100,000,000 245,704.0
200,000,000 491,408.5
500,000,000 1,228,521.0
1,000,000,000 2,457,041.5
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MGA
coinmill.com
10.0 4070
20.0 8140
50.0 20,350
100.0 40,699
200.0 81,399
500.0 203,497
1000.0 406,994
2000.0 813,987
5000.0 2,034,968
10,000.0 4,069,935
20,000.0 8,139,871
50,000.0 20,349,676
100,000.0 40,699,353
200,000.0 81,398,706
500,000.0 203,496,765
1,000,000.0 406,993,529
2,000,000.0 813,987,059
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ