Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA NOK
coinmill.com
5000 12.0
10,000 23.5
20,000 47.5
50,000 118.5
100,000 237.0
200,000 474.0
500,000 1185.0
1,000,000 2370.5
2,000,000 4740.5
5,000,000 11,851.5
10,000,000 23,703.0
20,000,000 47,406.0
50,000,000 118,515.0
100,000,000 237,029.5
200,000,000 474,059.0
500,000,000 1,185,148.0
1,000,000,000 2,370,296.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK MGA
coinmill.com
10.0 4219
20.0 8438
50.0 21,094
100.0 42,189
200.0 84,378
500.0 210,944
1000.0 421,888
2000.0 843,776
5000.0 2,109,441
10,000.0 4,218,882
20,000.0 8,437,765
50,000.0 21,094,412
100,000.0 42,188,824
200,000.0 84,377,647
500,000.0 210,944,118
1,000,000.0 421,888,235
2,000,000.0 843,776,471
NOK tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ