Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MGA NVC
coinmill.com
5000 3.88560
10,000 7.77121
20,000 15.54241
50,000 38.85603
100,000 77.71205
200,000 155.42411
500,000 388.56027
1,000,000 777.12054
2,000,000 1554.24109
5,000,000 3885.60271
10,000,000 7771.20543
20,000,000 15,542.41086
50,000,000 38,856.02715
100,000,000 77,712.05430
200,000,000 155,424.10860
500,000,000 388,560.27149
1,000,000,000 777,120.54299
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC MGA
coinmill.com
2.00000 2574
5.00000 6434
10.00000 12,868
20.00000 25,736
50.00000 64,340
100.00000 128,680
200.00000 257,360
500.00000 643,401
1000.00000 1,286,802
2000.00000 2,573,603
5000.00000 6,434,008
10,000.00000 12,868,017
20,000.00000 25,736,033
50,000.00000 64,340,083
100,000.00000 128,680,165
200,000.00000 257,360,331
500,000.00000 643,400,827
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ