Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA OMR
coinmill.com
5000 0.445
10,000 0.890
20,000 1.775
50,000 4.440
100,000 8.875
200,000 17.755
500,000 44.385
1,000,000 88.775
2,000,000 177.545
5,000,000 443.865
10,000,000 887.730
20,000,000 1775.455
50,000,000 4438.640
100,000,000 8877.285
200,000,000 17,754.570
500,000,000 44,386.425
1,000,000,000 88,772.845
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MGA
coinmill.com
0.200 2253
0.500 5632
1.000 11,265
2.000 22,529
5.000 56,324
10.000 112,647
20.000 225,294
50.000 563,235
100.000 1,126,471
200.000 2,252,941
500.000 5,632,353
1000.000 11,264,706
2000.000 22,529,412
5000.000 56,323,529
10,000.000 112,647,059
20,000.000 225,294,118
50,000.000 563,235,294
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ