Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA OMR
coinmill.com
5000 0.425
10,000 0.855
20,000 1.710
50,000 4.275
100,000 8.550
200,000 17.095
500,000 42.740
1,000,000 85.485
2,000,000 170.970
5,000,000 427.420
10,000,000 854.845
20,000,000 1709.685
50,000,000 4274.215
100,000,000 8548.425
200,000,000 17,096.855
500,000,000 42,742.135
1,000,000,000 85,484.270
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MGA
coinmill.com
0.200 2340
0.500 5849
1.000 11,698
2.000 23,396
5.000 58,490
10.000 116,981
20.000 233,961
50.000 584,903
100.000 1,169,806
200.000 2,339,612
500.000 5,849,029
1000.000 11,698,059
2000.000 23,396,118
5000.000 58,490,294
10,000.000 116,980,588
20,000.000 233,961,176
50,000.000 584,902,941
OMR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ