Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA OMR
coinmill.com
5000 0.445
10,000 0.895
20,000 1.790
50,000 4.475
100,000 8.945
200,000 17.890
500,000 44.725
1,000,000 89.450
2,000,000 178.905
5,000,000 447.260
10,000,000 894.520
20,000,000 1789.040
50,000,000 4472.600
100,000,000 8945.205
200,000,000 17,890.405
500,000,000 44,726.015
1,000,000,000 89,452.025
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MGA
coinmill.com
0.200 2236
0.500 5590
1.000 11,179
2.000 22,358
5.000 55,896
10.000 111,792
20.000 223,584
50.000 558,959
100.000 1,117,918
200.000 2,235,835
500.000 5,589,588
1000.000 11,179,176
2000.000 22,358,353
5000.000 55,895,882
10,000.000 111,791,765
20,000.000 223,583,529
50,000.000 558,958,824
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ