Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA OMR
coinmill.com
5000 0.440
10,000 0.885
20,000 1.770
50,000 4.420
100,000 8.840
200,000 17.675
500,000 44.190
1,000,000 88.385
2,000,000 176.765
5,000,000 441.915
10,000,000 883.830
20,000,000 1767.655
50,000,000 4419.145
100,000,000 8838.285
200,000,000 17,676.570
500,000,000 44,191.425
1,000,000,000 88,382.855
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MGA
coinmill.com
0.200 2263
0.500 5657
1.000 11,314
2.000 22,629
5.000 56,572
10.000 113,144
20.000 226,288
50.000 565,721
100.000 1,131,441
200.000 2,262,882
500.000 5,657,206
1000.000 11,314,412
2000.000 22,628,824
5000.000 56,572,059
10,000.000 113,144,118
20,000.000 226,288,235
50,000.000 565,720,588
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ