Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA OMR
coinmill.com
5000 0.450
10,000 0.900
20,000 1.800
50,000 4.500
100,000 9.000
200,000 17.995
500,000 44.990
1,000,000 89.975
2,000,000 179.950
5,000,000 449.880
10,000,000 899.760
20,000,000 1799.525
50,000,000 4498.805
100,000,000 8997.615
200,000,000 17,995.225
500,000,000 44,988.065
1,000,000,000 89,976.130
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MGA
coinmill.com
0.200 2223
0.500 5557
1.000 11,114
2.000 22,228
5.000 55,570
10.000 111,141
20.000 222,281
50.000 555,703
100.000 1,111,406
200.000 2,222,812
500.000 5,557,029
1000.000 11,114,059
2000.000 22,228,118
5000.000 55,570,294
10,000.000 111,140,588
20,000.000 222,281,176
50,000.000 555,702,941
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ