Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA OMR
coinmill.com
5000 0.430
10,000 0.860
20,000 1.720
50,000 4.300
100,000 8.605
200,000 17.210
500,000 43.020
1,000,000 86.045
2,000,000 172.085
5,000,000 430.215
10,000,000 860.430
20,000,000 1720.855
50,000,000 4302.140
100,000,000 8604.285
200,000,000 17,208.570
500,000,000 43,021.420
1,000,000,000 86,042.840
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MGA
coinmill.com
0.200 2324
0.500 5811
1.000 11,622
2.000 23,244
5.000 58,111
10.000 116,221
20.000 232,442
50.000 581,106
100.000 1,162,212
200.000 2,324,424
500.000 5,811,059
1000.000 11,622,118
2000.000 23,244,235
5000.000 58,110,588
10,000.000 116,221,176
20,000.000 232,442,353
50,000.000 581,105,882
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ