Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA OMR
coinmill.com
5000 0.450
10,000 0.895
20,000 1.795
50,000 4.485
100,000 8.970
200,000 17.940
500,000 44.855
1,000,000 89.705
2,000,000 179.410
5,000,000 448.525
10,000,000 897.050
20,000,000 1794.100
50,000,000 4485.250
100,000,000 8970.505
200,000,000 17,941.005
500,000,000 44,852.515
1,000,000,000 89,705.030
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MGA
coinmill.com
0.200 2230
0.500 5574
1.000 11,148
2.000 22,295
5.000 55,738
10.000 111,476
20.000 222,953
50.000 557,382
100.000 1,114,765
200.000 2,229,529
500.000 5,573,824
1000.000 11,147,647
2000.000 22,295,294
5000.000 55,738,235
10,000.000 111,476,471
20,000.000 222,952,941
50,000.000 557,382,353
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ