Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


MGA PHP
coinmill.com
5000 63.39
10,000 126.78
20,000 253.55
50,000 633.88
100,000 1267.76
200,000 2535.52
500,000 6338.79
1,000,000 12,677.58
2,000,000 25,355.16
5,000,000 63,387.90
10,000,000 126,775.79
20,000,000 253,551.59
50,000,000 633,878.97
100,000,000 1,267,757.93
200,000,000 2,535,515.87
500,000,000 6,338,789.66
1,000,000,000 12,677,579.33
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP MGA
coinmill.com
50.00 3944
100.00 7888
200.00 15,776
500.00 39,440
1000.00 78,879
2000.00 157,759
5000.00 394,397
10,000.00 788,794
20,000.00 1,577,588
50,000.00 3,943,971
100,000.00 7,887,941
200,000.00 15,775,882
500,000.00 39,439,706
1,000,000.00 78,879,412
2,000,000.00 157,758,824
5,000,000.00 394,397,059
10,000,000.00 788,794,118
PHP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ