Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


MGA PLN
coinmill.com
5000 4.23
10,000 8.46
20,000 16.91
50,000 42.28
100,000 84.56
200,000 169.13
500,000 422.82
1,000,000 845.64
2,000,000 1691.27
5,000,000 4228.18
10,000,000 8456.37
20,000,000 16,912.73
50,000,000 42,281.83
100,000,000 84,563.65
200,000,000 169,127.30
500,000,000 422,818.26
1,000,000,000 845,636.52
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN MGA
coinmill.com
2.00 2365
5.00 5913
10.00 11,825
20.00 23,651
50.00 59,127
100.00 118,254
200.00 236,508
500.00 591,271
1000.00 1,182,541
2000.00 2,365,082
5000.00 5,912,706
10,000.00 11,825,412
20,000.00 23,650,824
50,000.00 59,127,059
100,000.00 118,254,118
200,000.00 236,508,235
500,000.00 591,270,588
PLN tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ