Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA QAR
coinmill.com
5000 4
10,000 8
20,000 17
50,000 42
100,000 85
200,000 170
500,000 425
1,000,000 850
2,000,000 1699
5,000,000 4248
10,000,000 8497
20,000,000 16,994
50,000,000 42,484
100,000,000 84,969
200,000,000 169,938
500,000,000 424,845
1,000,000,000 849,690
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR MGA
coinmill.com
2 2354
5 5884
10 11,769
20 23,538
50 58,845
100 117,690
200 235,380
500 588,450
1000 1,176,900
2000 2,353,800
5000 5,884,500
10,000 11,769,000
20,000 23,538,000
50,000 58,845,000
100,000 117,690,000
200,000 235,380,000
500,000 588,450,000
QAR tỷ lệ
14 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ