Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA QAR
coinmill.com
5000 4
10,000 8
20,000 17
50,000 42
100,000 85
200,000 170
500,000 424
1,000,000 849
2,000,000 1697
5,000,000 4243
10,000,000 8486
20,000,000 16,972
50,000,000 42,429
100,000,000 84,859
200,000,000 169,717
500,000,000 424,294
1,000,000,000 848,587
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR MGA
coinmill.com
2 2357
5 5892
10 11,784
20 23,569
50 58,921
100 117,843
200 235,686
500 589,215
1000 1,178,429
2000 2,356,859
5000 5,892,147
10,000 11,784,294
20,000 23,568,588
50,000 58,921,471
100,000 117,842,941
200,000 235,685,882
500,000 589,214,706
QAR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ