Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


MGA RON
coinmill.com
5000 5.24
10,000 10.47
20,000 20.94
50,000 52.35
100,000 104.71
200,000 209.41
500,000 523.53
1,000,000 1047.06
2,000,000 2094.11
5,000,000 5235.28
10,000,000 10,470.56
20,000,000 20,941.12
50,000,000 52,352.80
100,000,000 104,705.59
200,000,000 209,411.19
500,000,000 523,527.96
1,000,000,000 1,047,055.93
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON MGA
coinmill.com
5.00 4775
10.00 9551
20.00 19,101
50.00 47,753
100.00 95,506
200.00 191,012
500.00 477,529
1000.00 955,059
2000.00 1,910,118
5000.00 4,775,294
10,000.00 9,550,588
20,000.00 19,101,176
50,000.00 47,752,941
100,000.00 95,505,882
200,000.00 191,011,765
500,000.00 477,529,412
1,000,000.00 955,058,824
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ