Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


MGA RUB
coinmill.com
5000 108.25
10,000 216.50
20,000 433.01
50,000 1082.52
100,000 2165.05
200,000 4330.09
500,000 10,825.23
1,000,000 21,650.45
2,000,000 43,300.90
5,000,000 108,252.26
10,000,000 216,504.52
20,000,000 433,009.04
50,000,000 1,082,522.61
100,000,000 2,165,045.22
200,000,000 4,330,090.44
500,000,000 10,825,226.09
1,000,000,000 21,650,452.18
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB MGA
coinmill.com
50.00 2309
100.00 4619
200.00 9238
500.00 23,094
1000.00 46,188
2000.00 92,377
5000.00 230,942
10,000.00 461,884
20,000.00 923,768
50,000.00 2,309,421
100,000.00 4,618,841
200,000.00 9,237,682
500,000.00 23,094,206
1,000,000.00 46,188,412
2,000,000.00 92,376,824
5,000,000.00 230,942,059
10,000,000.00 461,884,118
RUB tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ