Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


MGA SDG
coinmill.com
5000 677.08
10,000 1354.15
20,000 2708.30
50,000 6770.75
100,000 13,541.50
200,000 27,083.00
500,000 67,707.50
1,000,000 135,415.01
2,000,000 270,830.01
5,000,000 677,075.04
10,000,000 1,354,150.07
20,000,000 2,708,300.14
50,000,000 6,770,750.36
100,000,000 13,541,500.72
200,000,000 27,083,001.43
500,000,000 67,707,503.58
1,000,000,000 135,415,007.17
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG MGA
coinmill.com
500.00 3692
1000.00 7385
2000.00 14,769
5000.00 36,924
10,000.00 73,847
20,000.00 147,694
50,000.00 369,235
100,000.00 738,471
200,000.00 1,476,941
500,000.00 3,692,353
1,000,000.00 7,384,706
2,000,000.00 14,769,412
5,000,000.00 36,923,529
10,000,000.00 73,847,059
20,000,000.00 147,694,118
50,000,000.00 369,235,294
100,000,000.00 738,470,588
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ