Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SEK
coinmill.com
5000 11.14
10,000 22.28
20,000 44.57
50,000 111.41
100,000 222.83
200,000 445.65
500,000 1114.13
1,000,000 2228.26
2,000,000 4456.51
5,000,000 11,141.29
10,000,000 22,282.57
20,000,000 44,565.15
50,000,000 111,412.87
100,000,000 222,825.75
200,000,000 445,651.49
500,000,000 1,114,128.73
1,000,000,000 2,228,257.45
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MGA
coinmill.com
5.00 2244
10.00 4488
20.00 8976
50.00 22,439
100.00 44,878
200.00 89,756
500.00 224,391
1000.00 448,781
2000.00 897,562
5000.00 2,243,906
10,000.00 4,487,812
20,000.00 8,975,624
50,000.00 22,439,059
100,000.00 44,878,118
200,000.00 89,756,235
500,000.00 224,390,588
1,000,000.00 448,781,176
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ