Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SEK
coinmill.com
5000 11.12
10,000 22.24
20,000 44.47
50,000 111.19
100,000 222.37
200,000 444.75
500,000 1111.87
1,000,000 2223.73
2,000,000 4447.47
5,000,000 11,118.67
10,000,000 22,237.34
20,000,000 44,474.68
50,000,000 111,186.69
100,000,000 222,373.38
200,000,000 444,746.76
500,000,000 1,111,866.89
1,000,000,000 2,223,733.78
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MGA
coinmill.com
5.00 2248
10.00 4497
20.00 8994
50.00 22,485
100.00 44,969
200.00 89,939
500.00 224,847
1000.00 449,694
2000.00 899,388
5000.00 2,248,471
10,000.00 4,496,941
20,000.00 8,993,882
50,000.00 22,484,706
100,000.00 44,969,412
200,000.00 89,938,824
500,000.00 224,847,059
1,000,000.00 449,694,118
SEK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ