Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Dollar Singapore được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Singapore trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Singapore đô la hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Singapore là tiền tệ Singapore (SG, SGP). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SGD có thể được viết S$, và SGD$. Dollar Singapore được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Singapore cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SGD có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SGD
coinmill.com
5000 1.49
10,000 2.98
20,000 5.95
50,000 14.88
100,000 29.75
200,000 59.51
500,000 148.77
1,000,000 297.54
2,000,000 595.07
5,000,000 1487.69
10,000,000 2975.37
20,000,000 5950.75
50,000,000 14,876.86
100,000,000 29,753.73
200,000,000 59,507.45
500,000,000 148,768.63
1,000,000,000 297,537.27
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SGD MGA
coinmill.com
1.00 3361
2.00 6722
5.00 16,805
10.00 33,609
20.00 67,218
50.00 168,046
100.00 336,092
200.00 672,185
500.00 1,680,462
1000.00 3,360,924
2000.00 6,721,847
5000.00 16,804,618
10,000.00 33,609,235
20,000.00 67,218,471
50,000.00 168,046,176
100,000.00 336,092,353
200,000.00 672,184,706
SGD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ