Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SIT
coinmill.com
5000 244.4
10,000 488.8
20,000 977.7
50,000 2444.2
100,000 4888.5
200,000 9776.9
500,000 24,442.3
1,000,000 48,884.6
2,000,000 97,769.1
5,000,000 244,422.8
10,000,000 488,845.7
20,000,000 977,691.4
50,000,000 2,444,228.5
100,000,000 4,888,456.9
200,000,000 9,776,913.8
500,000,000 24,442,284.6
1,000,000,000 48,884,569.2
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SIT MGA
coinmill.com
200.0 4091
500.0 10,228
1000.0 20,456
2000.0 40,913
5000.0 102,282
10,000.0 204,564
20,000.0 409,127
50,000.0 1,022,818
100,000.0 2,045,635
200,000.0 4,091,271
500,000.0 10,228,176
1,000,000.0 20,456,353
2,000,000.0 40,912,706
5,000,000.0 102,281,765
10,000,000.0 204,563,529
20,000,000.0 409,127,059
50,000,000.0 1,022,817,647
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ