Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SKK
coinmill.com
5000 30.0
10,000 60.0
20,000 119.5
50,000 299.0
100,000 598.5
200,000 1196.5
500,000 2991.5
1,000,000 5983.5
2,000,000 11,967.0
5,000,000 29,917.5
10,000,000 59,835.0
20,000,000 119,670.0
50,000,000 299,174.5
100,000,000 598,349.5
200,000,000 1,196,698.5
500,000,000 2,991,746.5
1,000,000,000 5,983,492.5
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK MGA
coinmill.com
20.0 3343
50.0 8356
100.0 16,713
200.0 33,425
500.0 83,563
1000.0 167,126
2000.0 334,253
5000.0 835,632
10,000.0 1,671,265
20,000.0 3,342,529
50,000.0 8,356,324
100,000.0 16,712,647
200,000.0 33,425,294
500,000.0 83,563,235
1,000,000.0 167,126,471
2,000,000.0 334,252,941
5,000,000.0 835,632,353
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ