Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SKK
coinmill.com
5000 30.0
10,000 60.0
20,000 120.5
50,000 301.0
100,000 602.0
200,000 1203.5
500,000 3009.0
1,000,000 6017.5
2,000,000 12,035.5
5,000,000 30,088.0
10,000,000 60,176.5
20,000,000 120,352.5
50,000,000 300,882.0
100,000,000 601,763.5
200,000,000 1,203,527.0
500,000,000 3,008,817.5
1,000,000,000 6,017,635.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK MGA
coinmill.com
20.0 3324
50.0 8309
100.0 16,618
200.0 33,236
500.0 83,089
1000.0 166,178
2000.0 332,356
5000.0 830,891
10,000.0 1,661,782
20,000.0 3,323,565
50,000.0 8,308,912
100,000.0 16,617,824
200,000.0 33,235,647
500,000.0 83,089,118
1,000,000.0 166,178,235
2,000,000.0 332,356,471
5,000,000.0 830,891,176
SKK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ