El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SVC
coinmill.com
5000 9.85
10,000 19.65
20,000 39.30
50,000 98.30
100,000 196.60
200,000 393.25
500,000 983.10
1,000,000 1966.25
2,000,000 3932.50
5,000,000 9831.25
10,000,000 19,662.45
20,000,000 39,324.90
50,000,000 98,312.25
100,000,000 196,624.55
200,000,000 393,249.05
500,000,000 983,122.70
1,000,000,000 1,966,245.35
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC MGA
coinmill.com
5.00 2543
10.00 5086
20.00 10,172
50.00 25,429
100.00 50,858
200.00 101,717
500.00 254,292
1000.00 508,584
2000.00 1,017,167
5000.00 2,542,918
10,000.00 5,085,835
20,000.00 10,171,671
50,000.00 25,429,176
100,000.00 50,858,353
200,000.00 101,716,706
500,000.00 254,291,765
1,000,000.00 508,583,529
SVC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ