Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MGA UYU
coinmill.com
5000 48.2
10,000 96.4
20,000 192.8
50,000 482.1
100,000 964.1
200,000 1928.3
500,000 4820.7
1,000,000 9641.3
2,000,000 19,282.7
5,000,000 48,206.7
10,000,000 96,413.4
20,000,000 192,826.8
50,000,000 482,067.1
100,000,000 964,134.2
200,000,000 1,928,268.4
500,000,000 4,820,671.0
1,000,000,000 9,641,342.1
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU MGA
coinmill.com
50.0 5186
100.0 10,372
200.0 20,744
500.0 51,860
1000.0 103,720
2000.0 207,440
5000.0 518,600
10,000.0 1,037,200
20,000.0 2,074,400
50,000.0 5,186,000
100,000.0 10,372,000
200,000.0 20,744,000
500,000.0 51,860,000
1,000,000.0 103,720,000
2,000,000.0 207,440,000
5,000,000.0 518,600,000
10,000,000.0 1,037,200,000
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ