Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


MGA VERI
coinmill.com
5000 0.036307
10,000 0.072614
20,000 0.145229
50,000 0.363072
100,000 0.726143
200,000 1.452286
500,000 3.630715
1,000,000 7.261431
2,000,000 14.522861
5,000,000 36.307153
10,000,000 72.614307
20,000,000 145.228614
50,000,000 363.071534
100,000,000 726.143068
200,000,000 1452.286136
500,000,000 3630.715340
1,000,000,000 7261.430681
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI MGA
coinmill.com
0.020000 2754
0.050000 6886
0.100000 13,771
0.200000 27,543
0.500000 68,857
1.000000 137,714
2.000000 275,428
5.000000 688,570
10.000000 1,377,139
20.000000 2,754,278
50.000000 6,885,695
100.000000 13,771,391
200.000000 27,542,782
500.000000 68,856,954
1000.000000 137,713,908
2000.000000 275,427,817
5000.000000 688,569,542
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ