Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


MGA VND
coinmill.com
5000 26,600
10,000 53,000
20,000 106,000
50,000 265,200
100,000 530,200
200,000 1,060,600
500,000 2,651,200
1,000,000 5,302,600
2,000,000 10,605,200
5,000,000 26,512,800
10,000,000 53,025,600
20,000,000 106,051,200
50,000,000 265,127,800
100,000,000 530,255,800
200,000,000 1,060,511,600
500,000,000 2,651,278,800
1,000,000,000 5,302,557,800
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND MGA
coinmill.com
20,000 3772
50,000 9429
100,000 18,859
200,000 37,718
500,000 94,294
1,000,000 188,588
2,000,000 377,176
5,000,000 942,941
10,000,000 1,885,882
20,000,000 3,771,765
50,000,000 9,429,412
100,000,000 18,858,824
200,000,000 37,717,647
500,000,000 94,294,118
1,000,000,000 188,588,235
2,000,000,000 377,176,471
5,000,000,000 942,941,176
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ