Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MGA XOF
coinmill.com
5000 665
10,000 1330
20,000 2661
50,000 6652
100,000 13,304
200,000 26,608
500,000 66,521
1,000,000 133,042
2,000,000 266,084
5,000,000 665,211
10,000,000 1,330,422
20,000,000 2,660,844
50,000,000 6,652,110
100,000,000 13,304,221
200,000,000 26,608,441
500,000,000 66,521,103
1,000,000,000 133,042,206
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MGA
coinmill.com
500 3758
1000 7516
2000 15,033
5000 37,582
10,000 75,164
20,000 150,328
50,000 375,821
100,000 751,641
200,000 1,503,282
500,000 3,758,206
1,000,000 7,516,412
2,000,000 15,032,824
5,000,000 37,582,059
10,000,000 75,164,118
20,000,000 150,328,235
50,000,000 375,820,588
100,000,000 751,641,176
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ