Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MGA XOF
coinmill.com
5000 699
10,000 1397
20,000 2795
50,000 6987
100,000 13,975
200,000 27,949
500,000 69,874
1,000,000 139,747
2,000,000 279,495
5,000,000 698,737
10,000,000 1,397,475
20,000,000 2,794,949
50,000,000 6,987,373
100,000,000 13,974,747
200,000,000 27,949,494
500,000,000 69,873,734
1,000,000,000 139,747,468
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MGA
coinmill.com
500 3578
1000 7156
2000 14,312
5000 35,779
10,000 71,558
20,000 143,115
50,000 357,788
100,000 715,576
200,000 1,431,153
500,000 3,577,882
1,000,000 7,155,765
2,000,000 14,311,529
5,000,000 35,778,824
10,000,000 71,557,647
20,000,000 143,115,294
50,000,000 357,788,235
100,000,000 715,576,471
XOF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ