Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MGA XOF
coinmill.com
5000 651
10,000 1303
20,000 2606
50,000 6514
100,000 13,028
200,000 26,057
500,000 65,142
1,000,000 130,283
2,000,000 260,566
5,000,000 651,416
10,000,000 1,302,832
20,000,000 2,605,663
50,000,000 6,514,159
100,000,000 13,028,317
200,000,000 26,056,635
500,000,000 65,141,587
1,000,000,000 130,283,174
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MGA
coinmill.com
500 3838
1000 7676
2000 15,351
5000 38,378
10,000 76,756
20,000 153,512
50,000 383,779
100,000 767,559
200,000 1,535,118
500,000 3,837,794
1,000,000 7,675,588
2,000,000 15,351,176
5,000,000 38,377,941
10,000,000 76,755,882
20,000,000 153,511,765
50,000,000 383,779,412
100,000,000 767,558,824
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ