Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MGA XOF
coinmill.com
5000 655
10,000 1309
20,000 2619
50,000 6547
100,000 13,094
200,000 26,188
500,000 65,470
1,000,000 130,939
2,000,000 261,879
5,000,000 654,697
10,000,000 1,309,395
20,000,000 2,618,789
50,000,000 6,546,973
100,000,000 13,093,945
200,000,000 26,187,890
500,000,000 65,469,726
1,000,000,000 130,939,452
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MGA
coinmill.com
500 3819
1000 7637
2000 15,274
5000 38,186
10,000 76,371
20,000 152,742
50,000 381,856
100,000 763,712
200,000 1,527,424
500,000 3,818,559
1,000,000 7,637,118
2,000,000 15,274,235
5,000,000 38,185,588
10,000,000 76,371,176
20,000,000 152,742,353
50,000,000 381,855,882
100,000,000 763,711,765
XOF tỷ lệ
20 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ