Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MGA XOF
coinmill.com
5000 687
10,000 1374
20,000 2747
50,000 6868
100,000 13,737
200,000 27,473
500,000 68,683
1,000,000 137,366
2,000,000 274,732
5,000,000 686,830
10,000,000 1,373,660
20,000,000 2,747,319
50,000,000 6,868,298
100,000,000 13,736,597
200,000,000 27,473,193
500,000,000 68,682,984
1,000,000,000 137,365,967
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MGA
coinmill.com
500 3640
1000 7280
2000 14,560
5000 36,399
10,000 72,798
20,000 145,596
50,000 363,991
100,000 727,982
200,000 1,455,965
500,000 3,639,912
1,000,000 7,279,824
2,000,000 14,559,647
5,000,000 36,399,118
10,000,000 72,798,235
20,000,000 145,596,471
50,000,000 363,991,176
100,000,000 727,982,353
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ