Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


MGA XPD
coinmill.com
5000 0.001
10,000 0.002
20,000 0.005
50,000 0.012
100,000 0.024
200,000 0.049
500,000 0.122
1,000,000 0.243
2,000,000 0.486
5,000,000 1.215
10,000,000 2.430
20,000,000 4.860
50,000,000 12.150
100,000,000 24.300
200,000,000 48.601
500,000,000 121.501
1,000,000,000 243.003
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD MGA
coinmill.com
0.001 4115
0.002 8230
0.005 20,576
0.010 41,152
0.020 82,304
0.050 205,759
0.100 411,518
0.200 823,035
0.500 2,057,588
1.000 4,115,176
2.000 8,230,353
5.000 20,575,882
10.000 41,151,765
20.000 82,303,529
50.000 205,758,824
100.000 411,517,647
200.000 823,035,294
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ