Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


MGA XVG
coinmill.com
5000 193.56
10,000 387.13
20,000 774.26
50,000 1935.65
100,000 3871.29
200,000 7742.58
500,000 19,356.45
1,000,000 38,712.91
2,000,000 77,425.81
5,000,000 193,564.53
10,000,000 387,129.07
20,000,000 774,258.13
50,000,000 1,935,645.33
100,000,000 3,871,290.67
200,000,000 7,742,581.34
500,000,000 19,356,453.35
1,000,000,000 38,712,906.69
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG MGA
coinmill.com
100.00 2583
200.00 5166
500.00 12,916
1000.00 25,831
2000.00 51,662
5000.00 129,156
10,000.00 258,312
20,000.00 516,624
50,000.00 1,291,559
100,000.00 2,583,118
200,000.00 5,166,236
500,000.00 12,915,589
1,000,000.00 25,831,178
2,000,000.00 51,662,357
5,000,000.00 129,155,892
10,000,000.00 258,311,784
20,000,000.00 516,623,568
XVG tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ