Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MGA YER
coinmill.com
5000 282.215
10,000 564.430
20,000 1128.855
50,000 2822.140
100,000 5644.280
200,000 11,288.555
500,000 28,221.390
1,000,000 56,442.775
2,000,000 112,885.555
5,000,000 282,213.885
10,000,000 564,427.770
20,000,000 1,128,855.540
50,000,000 2,822,138.850
100,000,000 5,644,277.700
200,000,000 11,288,555.395
500,000,000 28,221,388.490
1,000,000,000 56,442,776.985
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER MGA
coinmill.com
200.000 3543
500.000 8859
1000.000 17,717
2000.000 35,434
5000.000 88,585
10,000.000 177,171
20,000.000 354,341
50,000.000 885,853
100,000.000 1,771,706
200,000.000 3,543,412
500,000.000 8,858,529
1,000,000.000 17,717,059
2,000,000.000 35,434,118
5,000,000.000 88,585,294
10,000,000.000 177,170,588
20,000,000.000 354,341,176
50,000,000.000 885,852,941
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ