Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


MGA YUM
coinmill.com
5000 2.0
10,000 4.0
20,000 8.5
50,000 20.5
100,000 41.5
200,000 82.5
500,000 206.5
1,000,000 413.0
2,000,000 825.5
5,000,000 2064.0
10,000,000 4128.0
20,000,000 8256.5
50,000,000 20,641.0
100,000,000 41,282.0
200,000,000 82,564.5
500,000,000 206,411.0
1,000,000,000 412,822.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM MGA
coinmill.com
1.0 2422
2.0 4845
5.0 12,112
10.0 24,224
20.0 48,447
50.0 121,118
100.0 242,235
200.0 484,471
500.0 1,211,176
1000.0 2,422,353
2000.0 4,844,706
5000.0 12,111,765
10,000.0 24,223,529
20,000.0 48,447,059
50,000.0 121,117,647
100,000.0 242,235,294
200,000.0 484,470,588
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ