Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA ZAR
coinmill.com
5000 21.00
10,000 42.00
20,000 83.95
50,000 209.90
100,000 419.85
200,000 839.70
500,000 2099.25
1,000,000 4198.45
2,000,000 8396.90
5,000,000 20,992.25
10,000,000 41,984.55
20,000,000 83,969.05
50,000,000 209,922.65
100,000,000 419,845.35
200,000,000 839,690.70
500,000,000 2,099,226.75
1,000,000,000 4,198,453.50
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR MGA
coinmill.com
10.00 2382
20.00 4764
50.00 11,909
100.00 23,818
200.00 47,637
500.00 119,091
1000.00 238,183
2000.00 476,366
5000.00 1,190,915
10,000.00 2,381,829
20,000.00 4,763,659
50,000.00 11,909,147
100,000.00 23,818,294
200,000.00 47,636,588
500,000.00 119,091,471
1,000,000.00 238,182,941
2,000,000.00 476,365,882
ZAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ