Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


MGA ZRX
coinmill.com
5000 2.1030
10,000 4.2061
20,000 8.4121
50,000 21.0303
100,000 42.0606
200,000 84.1211
500,000 210.3028
1,000,000 420.6056
2,000,000 841.2111
5,000,000 2103.0278
10,000,000 4206.0557
20,000,000 8412.1114
50,000,000 21,030.2785
100,000,000 42,060.5569
200,000,000 84,121.1138
500,000,000 210,302.7845
1,000,000,000 420,605.5691
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX MGA
coinmill.com
1.0000 2378
2.0000 4755
5.0000 11,888
10.0000 23,775
20.0000 47,550
50.0000 118,876
100.0000 237,752
200.0000 475,505
500.0000 1,188,762
1000.0000 2,377,524
2000.0000 4,755,049
5000.0000 11,887,622
10,000.0000 23,775,244
20,000.0000 47,550,488
50,000.0000 118,876,220
100,000.0000 237,752,439
200,000.0000 475,504,878
ZRX tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ