Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Peercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peercoins hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Peercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa.


MGF PPC
coinmill.com
20,000 0.1102
50,000 0.2756
100,000 0.5512
200,000 1.1025
500,000 2.7561
1,000,000 5.5123
2,000,000 11.0245
5,000,000 27.5614
10,000,000 55.1227
20,000,000 110.2454
50,000,000 275.6135
100,000,000 551.2270
200,000,000 1102.4541
500,000,000 2756.1352
1,000,000,000 5512.2703
2,000,000,000 11,024.5406
5,000,000,000 27,561.3516
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PPC MGF
coinmill.com
0.1000 18,150
0.2000 36,300
0.5000 90,700
1.0000 181,400
2.0000 362,850
5.0000 907,050
10.0000 1,814,150
20.0000 3,628,250
50.0000 9,070,650
100.0000 18,141,350
200.0000 36,282,700
500.0000 90,706,750
1000.0000 181,413,450
2000.0000 362,826,900
5000.0000 907,067,250
10,000.0000 1,814,134,550
20,000.0000 3,628,269,100
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ