Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Pesetacoin (PTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Pesetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pesetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pesetacoins hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Pesetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu PTC có thể được viết PTC. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Pesetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTC có 12 chữ số có nghĩa.


MGF PTC
coinmill.com
20,000 158.57
50,000 396.43
100,000 792.86
200,000 1585.71
500,000 3964.29
1,000,000 7928.57
2,000,000 15,857.14
5,000,000 39,642.86
10,000,000 79,285.72
20,000,000 158,571.45
50,000,000 396,428.62
100,000,000 792,857.23
200,000,000 1,585,714.47
500,000,000 3,964,286.17
1,000,000,000 7,928,572.34
2,000,000,000 15,857,144.68
5,000,000,000 39,642,861.70
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTC MGF
coinmill.com
100.00 12,600
200.00 25,250
500.00 63,050
1000.00 126,150
2000.00 252,250
5000.00 630,650
10,000.00 1,261,250
20,000.00 2,522,500
50,000.00 6,306,300
100,000.00 12,612,600
200,000.00 25,225,200
500,000.00 63,063,050
1,000,000.00 126,126,100
2,000,000.00 252,252,200
5,000,000.00 630,630,550
10,000,000.00 1,261,261,100
20,000,000.00 2,522,522,250
PTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ