Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và SolarCoin (SLR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và SolarCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho SolarCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào SolarCoins hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The SolarCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu SLR có thể được viết SLR. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the SolarCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLR có 12 chữ số có nghĩa.


MGF SLR
coinmill.com
20,000 60.1
50,000 150.3
100,000 300.6
200,000 601.2
500,000 1503.0
1,000,000 3006.1
2,000,000 6012.2
5,000,000 15,030.5
10,000,000 30,060.9
20,000,000 60,121.9
50,000,000 150,304.7
100,000,000 300,609.4
200,000,000 601,218.8
500,000,000 1,503,046.9
1,000,000,000 3,006,093.8
2,000,000,000 6,012,187.6
5,000,000,000 15,030,468.9
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SLR MGF
coinmill.com
50.0 16,650
100.0 33,250
200.0 66,550
500.0 166,350
1000.0 332,650
2000.0 665,300
5000.0 1,663,300
10,000.0 3,326,600
20,000.0 6,653,150
50,000.0 16,632,900
100,000.0 33,265,750
200,000.0 66,531,500
500,000.0 166,328,800
1,000,000.0 332,657,600
2,000,000.0 665,315,250
5,000,000.0 1,663,288,100
10,000,000.0 3,326,576,200
SLR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ