Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và TRON (TRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và TRON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TRON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TRONs hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The TRON là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu TRX có thể được viết TRX. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the TRON cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRX có 14 chữ số có nghĩa.


MGF TRX
coinmill.com
20,000 7.33
50,000 18.32
100,000 36.63
200,000 73.26
500,000 183.16
1,000,000 366.32
2,000,000 732.63
5,000,000 1831.59
10,000,000 3663.17
20,000,000 7326.35
50,000,000 18,315.87
100,000,000 36,631.74
200,000,000 73,263.48
500,000,000 183,158.71
1,000,000,000 366,317.42
2,000,000,000 732,634.83
5,000,000,000 1,831,587.08
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRX MGF
coinmill.com
5.00 13,650
10.00 27,300
20.00 54,600
50.00 136,500
100.00 273,000
200.00 545,950
500.00 1,364,950
1000.00 2,729,850
2000.00 5,459,750
5000.00 13,649,350
10,000.00 27,298,750
20,000.00 54,597,450
50,000.00 136,493,650
100,000.00 272,987,300
200,000.00 545,974,600
500,000.00 1,364,936,450
1,000,000.00 2,729,872,950
TRX tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ