Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu USD có thể được viết $. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


MGF USD
coinmill.com
20,000 0.93
50,000 2.33
100,000 4.66
200,000 9.31
500,000 23.29
1,000,000 46.57
2,000,000 93.15
5,000,000 232.86
10,000,000 465.73
20,000,000 931.46
50,000,000 2328.65
100,000,000 4657.30
200,000,000 9314.60
500,000,000 23,286.49
1,000,000,000 46,572.98
2,000,000,000 93,145.96
5,000,000,000 232,864.91
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD MGF
coinmill.com
0.50 10,750
1.00 21,450
2.00 42,950
5.00 107,350
10.00 214,700
20.00 429,450
50.00 1,073,600
100.00 2,147,150
200.00 4,294,350
500.00 10,735,850
1000.00 21,471,700
2000.00 42,943,350
5000.00 107,358,400
10,000.00 214,716,750
20,000.00 429,433,550
50,000.00 1,073,583,800
100,000.00 2,147,167,650
USD tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ