Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


MGF XCC
coinmill.com
20,000 0.411
50,000 1.026
100,000 2.053
200,000 4.105
500,000 10.264
1,000,000 20.527
2,000,000 41.054
5,000,000 102.635
10,000,000 205.271
20,000,000 410.541
50,000,000 1026.353
100,000,000 2052.705
200,000,000 4105.411
500,000,000 10,263.527
1,000,000,000 20,527.054
2,000,000,000 41,054.109
5,000,000,000 102,635.272
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC MGF
coinmill.com
0.500 24,350
1.000 48,700
2.000 97,450
5.000 243,600
10.000 487,150
20.000 974,300
50.000 2,435,800
100.000 4,871,600
200.000 9,743,250
500.000 24,358,100
1000.000 48,716,200
2000.000 97,432,400
5000.000 243,581,000
10,000.000 487,161,950
20,000.000 974,323,900
50,000.000 2,435,809,800
100,000.000 4,871,619,550
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ